| Tốc độ hút – No. of speeds | I | II | III | INT | 
| Công suất hút – Extraction rate IEC 61591 m3/h | 311 | 385 | 533 | 740 | 
| Độ ồn – Noise level IEC 60704-2-13 dB(A) | 49 | 59 | 63 | 
 71  | 
| Công suất hút xả tối đa: 820 m3/h | 
| Điều khiển điện tử | 
| Nút nhấn điện tử | 
| 3 tốc độ hút | 
| Tốc độ hút tăng cường | 
| Tự động tắt | 
| 3 lưới lọc dầu mỡ bằng nhôm | 
| Đường kính ống xả Ø 150 mm | 
| Van không xoay được | 
| 4 đèn LED (1 W) | 
| Năng lượng tiêu thụ hằng năm (AEChood): 65,8 KWh/year | 
| Hiệu quả linh hoạt: B | 
| Hiệu quả chiếu sáng: A | 
| Hiệu quả lọc dầu mỡ: C | 
| Độ ồn khi sử dụng tốc độ hút cao nhất (Lwa): 63 dB(A) | 
| Tần số: 50-60 Hz | 
| Điện áp: 220-240 V | 
| Xuất xứ: Italy | 


  

				

				
				
				
				
                                
                                
                                
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.