Giá xoong nồi Sevilla XD1-9 được phân phối chính hãng tại Siêu Thị Bếp Khánh Trang, giao hàng và lắp đặt miễn phí TP.HCM, bảo hành chính hãng, bảo trì nhanh tận nhà trong 2 giờ.
Giá xoong nồi | Sevilla XD1-9 | inox nan dẹt | bề mặt mạ Chrome | ray âm giảm chấn | lắp cánh & cánh mở
Lựa chọn hoàn hảo chỉ dành cho những bà nội trợ thông thái nhất.
Giá xoong nồi XD1-9 là phụ kiện tủ bếp được nhập khẩu chính hãng từ thương hiệu nổi tiếng Sevilla. Được sản xuất 100% theo công nghệ hiện đại, tân tiến nhất, chất lượng của giá xoong nồi Sevilla XD1-9 được đánh giá đạt chuẩn theo khung yêu cầu khắt khe nhất của Châu Âu.
Sản phẩm đã chinh phục được hoàn toàn cả những vị khách khó tính nhất. Không những vậy, giá xoong nồi Sevilla XD1-9 rất hợp lý, phù hợp với mức chi tiêu của các gia đình Việt.
Tích hợp ray trượt và giảm chấn giúp đóng mở dễ dàng, giảm tiếng ồn
Thiết kế ray trượt sẽ giúp bạn tiết kiệm được rất nhiều sức lực khi lấy và cất đồ. Chỉ cần kéo hoặc chạm nhẹ, giá xoong nồi Sevilla XD1-9 tự động đẩy ra và việc lấy đồ của bạn trở nên dễ dàng hơn.
Hệ thống giảm chấn giúp ngăn kéo tự khít vào khi đẩy nhẹ, giảm chấn động. Điều này giúp tránh được hiện tượng bát đĩa, xoong nồi bị xô đẩy, va chạm vào nhau khi kéo, mở tủ.
Thiết kế dạng nan bằng phẳng, tinh xảo dễ dàng úp xoong nồi
Thiết kế dạng nan, bằng phẳng các nan được sắp xếp cách đều nhau đảm bảo ngăn tủ luôn khô thoáng, ráo nước. Xoong nồi rửa xong không cần đợi có thể úp vào luôn mà không lo nước đọng làm ẩm tủ.
Thiết kế nan luôn tạo được cảm giác phóng khoáng, hài hòa cho căn bếp. Đây là điểm cộng lớn góp phần làm tăng sự sang trọng, hiện đại cho căn bếp.
Lưu ý khi sử dụng
Nên vệ sinh định kỳ để giữ được sản phẩm inox luôn trắng sáng và kéo dài thời gian sử dụng cho sản phẩm.
Nên vệ sinh lau chùi bề mặt inox bằng những sản phẩm tẩy rửa chuyên dụng để tránh sự ăn mòn gây tổn hại đến bề mặt inox.
Không nên để nhiều xoong nồi bị quá so với trọng lượng tối đa của giá xoong nồi
Tra dầu định kì cho hệ thống ray đảm bảo hệ thống ray trượt giảm chấn luôn vận hành êm ái
Thông số kỹ thuật
Mã sản phẩm |
Rộng x sâu x cao (mm) |
Độ rộng cánh (mm) |
|
XD1-7 |
R665 x S435 x S185 |
700 |
|
XD1-8 |
R765 x S435 x S185 |
800 |
|
XD1-9 |
R865 x S435 x S185 |
900 |
Reviews
There are no reviews yet.