Giá bát đĩa Sevilla V4-9 được phân phối chính hãng tại Siêu Thị Bếp Khánh Trang, giao hàng và lắp đặt miễn phí TP.HCM, bảo hành chính hãng, bảo trì nhanh tận nhà trong 2 giờ.
Giá bát đĩa cố định | Sevilla V4-9 | 2 tầng | dạng chữ V | inox 304 | dạng hộp dẹt
Giúp việc úp bát đĩa trở nên gọn gàng, nhẹ nhàng và dễ dàng hơn.
Giá bát đĩa cố định là sản phẩm thông dụng, được nhiều bà nội trợ lựa chọn cho căn bếp nhà mình. Được thiết kế đơn giản nhưng chắc chắn, giá bát cố định Sevilla V4-9 dạng chữ V hứa hẹn mang lại sự hài lòng nhất cho các bà nội trợ. Đặc biệt, đây là một sản phẩm chất lượng nhưng giá thành lại hợp lý, rất phù hợp với túi tiền của mọi gia đình.
Đặc điểm vượt trội của giá bát cố định Sevilla dạng chữ V
Thiết kế dạng nan tinh xảo, nhẹ nhàng, thanh thoát, tạo cảm giác phóng khoáng, hài hòa cho căn bếp
Thiết kế 2 tầng riêng biệt, tiện lợi, thông minh, giúp bát đĩa nhanh khô .
Tầng trên đựng đĩa với thiết kế dạng nan chữ V ngược giúp dễ dàng úp đĩa, đặc biệt là các loại bát đĩa sâu lòng . Tầng dưới được thiết kế dạng lượn sóng và khoảng cách giữa các nan rộng hơn, thuận tiện hơn trong việc úp bát, cốc chén
Chất liệu tốt 100% inox 304 cao cấp, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho sức khỏe
Loại inox 304 cao cấp này có độ bền cao, luôn sáng bóng và có khả năng chống chọi cao với sự biến đổi thất thường của thời tiết.
Sức khỏe của các thành viên trong gia đình sẽ được đảm bảo an toàn tuyệt đối khi sử dụng giá bát làm từ inox cao cấp này.
Khay hứng nước inox cao cấp, thiết kế linh hoạt, tháo lắp dễ dàng, đảm bảo vệ sinh và luôn khô ráo.
Lưu ý khi sử dụng
Nên vệ sinh định kỳ để giữ được sản phẩm inox luôn trắng sáng.
Nên vệ sinh lau chùi bề mặt inox bằng những sản phẩm tẩy rửa chuyên dụng để tránh sự ăn mòn của hóa chất gây tổn hại đến bề mặt inox.
Nên lắp đặt giá bát đĩa ngay trên bồn rửa vừa giúp úp bát đĩa nhanh chóng khi rửa xong vừa giúp nước sẽ nhỏ trực tiếp xuống bồn rửa mà đôi khi không cần phải dùng khay hứng.
Không nên để nhiều bát đĩa bị quá so với trọng lượng tối đa của giá bát.
Thông số kỹ thuật
Mã sản phẩm |
Rộng x sâu x cao (mm) |
Chiều rộng tủ (mm) |
|||||
V4-6 |
R565 x S280 x C650 |
600 |
|||||
V4-7 |
R665 x S280 x C650 |
700 |
|||||
V4-8 |
R765 x S280 x C650 |
800 |
|||||
V4-9 |
R865 x S280 x C650 |
900 |
Reviews
There are no reviews yet.