Thông số kỹ thuật Máy rửa bát Bosch SMS88UI36E
| Công suất rửa | 13 (bộ) | 
| Nhãn năng lượng | A+++ (-10%) | 
| Độ ồn | 42 (dB) | 
| Tiêu thụ điện trong chương trình Eco | 0,73(kWh) | 
| Tiêu thụ điện trong Eco (năm) | 211 (kWh) | 
| Tiêu thụ nước trong chương trình Eco | 7,5 (lít) | 
| Tiêu thụ nước trong Eco (năm) | 2100 (lít) | 
| Chế độ tắt | 0,5 (W) | 
| Thời gian chương trình Eco | 225 phút | 
| Hiệu quả làm khô | A | 
| Chương trình chính | 8 (Intensive 70°C, Auto 45-65°C, Eco 50°C, Silence 50°C, Short 60°C, Glass 40°C, Quick 45°C, Pre-Rinse); Machine Care (Vệ sinh máy) | 
| Tùy chọn bổ sung | 5 (Chức năng kết nối Trang chủ (Home Connect), Intensive Zone, VarioSpeed Plus, Hygiene Plus, Extra Dry) | 
| Động cơ | EcoSilence | 
| Nhiệt độ | 6 mức | 
| Hẹn giờ trễ | 1- 24 giờ | 
| Màn hình | Màn hình hiển thị TFT độ phân giải cao | 
| Điều khiển | Nút bấm | 
| Giàn rửa | 3 giàn (giàn xếp dao kéo riêng) | 
| Điều chỉnh chiều cao giàn rửa | 3 mức độ với Rackmatic; Thiết kế giàn VarioFlex điều chỉnh giàn linh hoạt | 
| Kệ xếp cốc | 2 kệ trong giàn xếp trên | 
| Kệ (tấm) có thể gập lại được | Giàn trên: 6 kệ; Giàndưới : 8 kệ | 
| Giá cho ly, cốc dài | Giá ly, cốc dài ở giàn xếp dưới | 
| An toàn | Aqua Stop; Khóa cửa; Khóa trẻ em | 
| Phương pháp lắp đặt | Độc lập | 
| Hướng mở cửa | Xuống dưới | 
| Chiều cao điều chỉnh chân sau tối đa từ phía trước | 20 mm | 
| Công suất kết nối (W) | 2400 (W) | 
| Điện áp | 220 -240 (V) | 
| Tần số | 50,60 (Hz) | 
| Cường độ dòng điện | 10 (A) | 
| Chiều dài cáp kết nối | 175 cm | 
| Chiều dài ống nối | 140 cm | 
| Chiều dài ống xả | 190cm | 
| Nhiệt độ tối đa của nước vào (oC) | 60oC | 
| Màu sắc | Inox sáng bóng | 
| Chất liệu | Inox cao cấp | 
| Kích thước (C x R x S) | 845 x 600 x 600 (mm) | 
| Trọng lượng tịnh (kg) | 56 kg | 
| Tổng trọng lượng | 58 kg | 


 
  


 
				
 
				
 
				
 
				 
                                 
                                 
                                
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.